Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
損傷 そんしょう
sự làm hư hại (máy móc, dụng cụ...); sự làm tổn thương (cơ thể...)
心臓中隔欠損 しんぞうちゅうかくけっそん
thông liên tim
心|心臓 こころ|しんぞう
heart
心臓 しんぞう
trái tim.
傷心 しょうしん
đau thương
脳損傷 のうそんしょう
sự làm tổn thương não
腱損傷 けんそんしょう
chấn thương gân
肺損傷 はいそんしょう
tổn thương phổi