傷痍
しょうい「THƯƠNG」
☆ Danh từ
Làm bị thương; vết thương

Từ đồng nghĩa của 傷痍
noun
傷痍 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傷痍
傷痍軍人 しょういぐんじん
thương binh, lính bị thương
創痍 そうい
vết thương, thương tích; sự tổn thương (tinh thần); sự tổn hại, sự tổn thất
傷つけ合 傷つけ合う
Làm tổn thương lẫn nhau
心身創痍 しんしんそうい
tổn thương tâm hồn và thể chất
満身創痍 まんしんそうい
Vết thương toàn thân; Thương tích khắp người
傷 きず キズ
vết thương; vết xước; vết sẹo; thương tích; thương tật
傷傷しい きずきずしい
cảm động; cảm động
咬傷と刺傷 こーしょーとししょー
vết cắn và vết chích