傾いた家運
かたむいたかうん
☆ Danh từ
Gia vận suy sụp, khuynh gia

傾いた家運 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾いた家運
家運 かうん
vận mệnh gia đình
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
運動家 うんどうか
người hoạt động tích cực