傾れ
なだれ「KHUYNH」
☆ Danh từ
Con dốc

傾れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾れ
bị nghiêng, lở (tuyết, đất)
(đám đông) tràn vào, xô đẩy nhau vào
lở (tuyết, đất)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ