傾動
けいどう「KHUYNH ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Tilting (of a geological block)

Bảng chia động từ của 傾動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傾動する/けいどうする |
Quá khứ (た) | 傾動した |
Phủ định (未然) | 傾動しない |
Lịch sự (丁寧) | 傾動します |
te (て) | 傾動して |
Khả năng (可能) | 傾動できる |
Thụ động (受身) | 傾動される |
Sai khiến (使役) | 傾動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傾動すられる |
Điều kiện (条件) | 傾動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 傾動しろ |
Ý chí (意向) | 傾動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 傾動するな |
傾動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾動
傾動地塊 けいどうちかい
đứt gãy khối nghiêng (còn được gọi là đứt gãy khối quay, là một phương thức tiến hóa cấu trúc trong các sự kiện kiến tạo mở rộng, là kết quả của các mảng kiến tạo trải dài ra)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.