傾国
けいこく「KHUYNH QUỐC」
☆ Danh từ
Vẻ đẹp quyền rũ nguy hiểm; mỹ nữ đẹp làm vua chúa say đắm đến bỏ bê việc nước

Từ đồng nghĩa của 傾国
noun
傾国 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾国
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.