Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傾国の美女
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
美女 びじょ
đẹp gái
傾国 けいこく
vẻ đẹp quyền rũ nguy hiểm; mỹ nữ đẹp làm vua chúa say đắm đến bỏ bê việc nước
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
美男美女 びなんびじょ
trai xinh gái đẹp
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát