Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 傾国怨伶
diễn viên
傾国 けいこく
vẻ đẹp quyền rũ nguy hiểm; mỹ nữ đẹp làm vua chúa say đắm đến bỏ bê việc nước
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
伶俐 れいり
sự lanh lợi, sự thông minh, sự tài giỏi, sự tài tình
伶官 れいかん
nhạc sĩ sân
伶人 れいじん
nhà thơ; nhạc sĩ, ca sĩ, đoàn người hát rong