傾度
けいど「KHUYNH ĐỘ」
☆ Danh từ
Độ dốc, độ nghiêng
Từ đồng nghĩa của 傾度
noun
傾度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾度
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
傾斜度 けいしゃど
dốc, đường dốc; độ dốc, Graddien
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành