傾斜ステージ(手動)
けいしゃステージ(しゅどう)
☆ Danh từ
Bệ vít nghiêng (thủ công)
傾斜ステージ(手動) được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾斜ステージ(手動)
傾斜ステージ(自動) けいしゃステージ(じどう)
bệ vít nghiêng (tự động)
傾斜回転ステージ けいしゃかいてんステージ
bệ vít xoay nghiêng
手動ステージ しゅどうステージ
bàn xoay thủ công
Zステージ(手動) Zステージ(しゅどう)
bệ vít trục Z (thủ công)
Xステージ(手動) Xステージ(しゅどう)
bệ vít trục X (thủ công)
XYステージ(手動) XYステージ(しゅどう)
bệ vít trục XY (thủ công)
傾斜 けいしゃ
sự nghiêng; dốc nghiêng đi; dốc; góc xiên; liệt kê; chìm xuống
回転ステージ(手動) かいてんステージ(しゅどう)
bệ vít quay (thủ công)