手動ステージ
しゅどうステージ
☆ Danh từ
Bàn xoay thủ công
手動ステージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 手動ステージ
Zステージ(手動) Zステージ(しゅどう)
bệ vít trục Z (thủ công)
Xステージ(手動) Xステージ(しゅどう)
bệ vít trục X (thủ công)
XYステージ(手動) XYステージ(しゅどう)
bệ vít trục XY (thủ công)
傾斜ステージ(手動) けいしゃステージ(しゅどう)
bệ vít nghiêng (thủ công)
回転ステージ(手動) かいてんステージ(しゅどう)
bệ vít quay (thủ công)
自動ステージ じどうステージ
bàn xoay tự động
ステージ ステージ
sân khấu; vũ dài
XYステージ(自動) XYステージ(じどう)
bệ vít XY (tự động)