Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Zステージ(手動)
Zステージ(しゅどう)
bệ vít trục Z (thủ công)
Zステージ(自動) Zステージ(じどう)
bệ vít Z (tự động)
手動ステージ しゅどうステージ
bàn xoay thủ công
Xステージ(手動) Xステージ(しゅどう)
bệ vít trục X (thủ công)
XYステージ(手動) XYステージ(しゅどう)
bệ vít trục XY (thủ công)
傾斜ステージ(手動) けいしゃステージ(しゅどう)
bệ vít nghiêng (thủ công)
回転ステージ(手動) かいてんステージ(しゅどう)
bệ vít quay (thủ công)
自動ステージ じどうステージ
bàn xoay tự động
ステージ ステージ
sân khấu; vũ dài
Đăng nhập để xem giải thích