傾注
けいちゅう「KHUYNH CHÚ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cống hiến; sự tận tụy

Từ đồng nghĩa của 傾注
noun
Bảng chia động từ của 傾注
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傾注する/けいちゅうする |
Quá khứ (た) | 傾注した |
Phủ định (未然) | 傾注しない |
Lịch sự (丁寧) | 傾注します |
te (て) | 傾注して |
Khả năng (可能) | 傾注できる |
Thụ động (受身) | 傾注される |
Sai khiến (使役) | 傾注させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傾注すられる |
Điều kiện (条件) | 傾注すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 傾注しろ |
Ý chí (意向) | 傾注しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 傾注するな |
傾注 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾注
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
つぐ(みずを) 注ぐ(水を)
xịt.
落石注意 らく せき注意
cảnh báo có đá lở (thường viết trên biển báo)
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
注 ちゅう
chú (viết tắt của chú thích)