傾角
けいかく「KHUYNH GIÁC」
☆ Danh từ
Góc nghiêng

Từ đồng nghĩa của 傾角
noun
傾角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 傾角
傾斜角 けいしゃかく
góc nghiêng
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
イオンかけいこう イオン化傾向
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
赤道傾斜角 せきどうけいしゃかく
độ nghiêng trục quay
傾国傾城 けいこくけいせい
nghiêng nước nghiêng thành
傾城傾国 けいせいけいこく
woman so glamorous as to bring ruin to a country (castle) as its king (lord) is captivated by her beauty, femme fatale
傾眠 けいみん
buồn ngủ, mệt mỏi, thờ ơ