働き振り
はたらきぶり はたらきふり「ĐỘNG CHẤN」
☆ Danh từ
Cách làm việc; sự tháo gỡ (của) nhiệm vụ

働き振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 働き振り
働き盛り はたらきざかり
sửa soạn (của) cuộc sống
働き はたらき
công việc; việc làm; sự đảm nhiệm chức năng; sự hoạt động
歩き振り あるきふり
đi đứng.
書き振り かきぶり かきふり
tư thế ngồi viết; giọng văn; dáng chữ, bút tích
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
上働き うわばたらき うえはたらき
chị hầu phòng, bệnh sưng đầu gối
働き蜂 はたらきばち はたらきバチ
ong thợ.
下働き したばたらき
làm cho lệ thuộc làm việc; trợ lý; người hầu