Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書き振り
かきぶり かきふり
tư thế ngồi viết
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
歩き振り あるきふり
đi đứng.
働き振り はたらきぶり はたらきふり
cách làm việc; sự tháo gỡ (của) nhiệm vụ
書き割り かきわり
nền; backdrop; sự thiết đặt
書き取り かきとり
viết chính tả; chép chính tả; chính tả
割り書き わりがき
những ghi chú ở giữa hai hàng chữ; không phải giữa những dòng văn bản
釣り書き つりがき つりしょ
biểu đồ gia đình,họ và lịch sử cá nhân (omiai)
殴り書き なぐりがき
chữ viết cẩu thả, chữ viết nguệch ngoạc, chữ viết như gà bới (như cua bò)
「THƯ CHẤN」
Đăng nhập để xem giải thích