歩き振り
あるきふり「BỘ CHẤN」
Đi đứng.

歩き振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歩き振り
歩きぶり あるきぶり
điệu bộ khi đi dạo
独り歩き ひとりあるき
đi bộ tự lực; đi một mình; tự ý đứng
働き振り はたらきぶり はたらきふり
cách làm việc; sự tháo gỡ (của) nhiệm vụ
書き振り かきぶり かきふり
tư thế ngồi viết; giọng văn; dáng chữ, bút tích
歩き あるき ありき
walk, walking
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
ひとり歩き ひとりあるき
sự đi một mình; sự tự đi.
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)