Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湾曲 わんきょく
đường cong.
湾曲部 わんきょくぶ
phần uốn cong
おすかーぞう オスカー像
tượng Oscar; giải Oscar
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
曲面 きょくめん
bề mặt bị cong
湾曲する わんきょくする
vẹo.
脊椎湾曲 せきついわんきょく
vẹo cột sống