Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
湾曲 わんきょく
đường cong.
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
メキシコわん メキシコ湾LOAN
vịnh Mêhicô.
湾曲する わんきょくする
vẹo.
脊椎湾曲 せきついわんきょく
vẹo cột sống
屈曲部 くっきょくぶ
khuỷu; tạo dáng khuỷu cong xuống
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.