Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
僕等 ぼくら
chúng ta
僕ら ぼくら
chúng tôi
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
僕婢 ぼくひ
những người hầu nữ và giống đực
学僕 がくぼく
học trò vừa học làm tạp dịch ở nhà thầy giáo hay trường học (thời Minh Trị)
忠僕 ちゅうぼく
Người hầu trung thành.
僕達 ぼくたち
chúng tôi, chúng ta