Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
プリンセス
công chúa; công nương.
プリンセスコート プリンセス・コート
áo khoác dáng công chúa
プリンセスライン プリンセス・ライン
dáng váy công chúa
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
僕等 ぼくら
chúng ta
僕ら ぼくら
chúng tôi
老僕 ろうぼく
lão bộc, ông lão đầy tớ
僕婢 ぼくひ
những người hầu nữ và giống đực