Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
吸血 きゅうけつ
sự hút máu
血の気の無い ちのけのない
nhợt nhạt, xanh xao
血の気のない ちのきのない
tái mét
血吸蛭 ちすいびる チスイビル
đỉa hút máu
吸血鬼 きゅうけつき
ma hút máu, ma cà rồng; kẻ hút máu, kẻ bóc lột
血の池 ちのいけ
ao máu (địa ngục)
血の気 ちのけ
nước da, ; hình thái, cục diện
血の雨 ちのあめ
sự đổ máu, sự chém giết