Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
歌の道 うたのみち
nghệ thuật thơ tanka
歌の心 うたのこころ
tinh thần, ý nghĩa của một bài thơ, bài hát (chỉ dùng cho thơ ca của Nhật)
白鳥の歌 はくちょうのうた
bài hát chim thiên nga
入祭の歌 にゅうさいのうた
Ca nhập lễ
歌 うた
bài hát
神の徳を歌った歌 かみのとくをうたったうた
bài thơ trong lời khen (của) chúa trời
演歌歌手 えんかかしゅ
ca sĩ Enka (ca sĩ người Nhật Bản)