Các từ liên quan tới 僕も私もジャイアンツナイター
私も亦 わたしもまた
tôi cũng vậy; tôi cũng
私も又 わたくしもまた わたしもまた
tôi cũng vậy; tôi cũng
私ども わたくしども わたしども
Một cái tên khiêm tốn đề cập đến nhiều người, bao gồm cả người nói
僕 やつがれ しもべ ぼく
tôi
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
Cũng, đến mức, đến cả