僻在
へきざい「TÍCH TẠI」
☆ Danh từ
Xa quê hương
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bị lệch sang một bên

Bảng chia động từ của 僻在
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 僻在する/へきざいする |
Quá khứ (た) | 僻在した |
Phủ định (未然) | 僻在しない |
Lịch sự (丁寧) | 僻在します |
te (て) | 僻在して |
Khả năng (可能) | 僻在できる |
Thụ động (受身) | 僻在される |
Sai khiến (使役) | 僻在させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 僻在すられる |
Điều kiện (条件) | 僻在すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 僻在しろ |
Ý chí (意向) | 僻在しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 僻在するな |
僻在 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僻在
僻 ひが へき
tội lỗi; không đúng; sai lầm
僻事 ひがごと
đồi bại hành động; lỗi
僻目 ひがめ
lác mắt; nhìn lỗi; sự thiên lệch; sự hiểu lầm; phán xử sai
僻心 ひがみごころ ひがごころ
làm cong tâm trí
僻む ひがむ
luôn thiên kiến
僻み ひがみ
sự trái tính; sự thiên kiến; sự khó tính; sự ngỗ nghịch; sự ngỗ ngược
僻隅 へきぐう へきすみ
rẽ; xó xỉnh
僻見 へきけん
có định kiến