Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
隅隅 すみずみ
mỗi xó xỉnh và góc
僻 ひが へき
tội lỗi; không đúng; sai lầm
隅 すみ すま
góc; xó; xó xỉnh.
僻事 ひがごと
đồi bại hành động; lỗi
僻邑 へきゆう
làng hẻo lánh
僻む ひがむ
luôn thiên kiến
僻見 へきけん
có định kiến
僻心 ひがみごころ ひがごころ
làm cong tâm trí