僻陬
へきすう「TÍCH」
☆ Danh từ
Chỗ từ xa

僻陬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 僻陬
辺陬 へんすう
vùng từ xa
僻 ひが へき
tội lỗi; không đúng; sai lầm
僻事 ひがごと
đồi bại hành động; lỗi
僻目 ひがめ
lác mắt; nhìn lỗi; sự thiên lệch; sự hiểu lầm; phán xử sai
僻心 ひがみごころ ひがごころ
làm cong tâm trí
僻む ひがむ
luôn thiên kiến
僻み ひがみ
sự trái tính; sự thiên kiến; sự khó tính; sự ngỗ nghịch; sự ngỗ ngược
僻隅 へきぐう へきすみ
rẽ; xó xỉnh