儀
ぎ「NGHI」
☆ Danh từ
Cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
儀式
はきわめて
荘重
に
執
り
行
なわれた.
Nghi lễ được cử hành rất trang trọng.
儀礼上
の
厳格
さ
Sự khắt khe của lễ nghi .

Từ đồng nghĩa của 儀
noun