内儀
ないぎ「NỘI NGHI」
☆ Danh từ
Bà nhà; chị nhà; phu nhân
お
内儀
によろしくお
伝
え
下
さい.
Cho tôi gửi lời hỏi thăm tới bà nhà
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng

内儀 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内儀
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
儀装 ぎそう
các đồ dùng, trang sức, phục sức dành cho các nghi thức
儀宸 ぎしん
nhà của nữ hoàng
儀型 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
容儀 ようぎ
cách xử lý, chế độ; hành vi, trạng thái
密儀 みつぎ
nghi lễ bí mật