Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密儀
みつぎ
nghi lễ bí mật
ナイショ 秘密
Bí mật
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
密密 みつみつ
sự cực kì bí mật; rất bí mật
密 みつ
density, thickness
儀形 ぎがた
làm mẫu; mẫu; sao chép
儀装 ぎそう
các đồ dùng, trang sức, phục sức dành cho các nghi thức
儀宸 ぎしん
nhà của nữ hoàng
儀型 ぎがた
「MẬT NGHI」
Đăng nhập để xem giải thích