儀形
ぎがた「NGHI HÌNH」
Làm mẫu; mẫu; sao chép

Từ đồng nghĩa của 儀形
noun
儀形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 儀形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
儀 ぎ
cai trị; nghi lễ; quan hệ; trường hợp; quan trọng
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
内儀 ないぎ
bà nhà; chị nhà; phu nhân
秘儀 ひぎ
nghi lễ bí mật
婚儀 こんぎ
Nghi lễ hôn lễ; nghi lễ kết hôn.
射儀 しゃぎ
archery ceremony, ceremony related to archery