Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
儀式 ぎしき
nghi thức; nghi lễ
葬儀式 そうぎしき
nghi thức tang lễ.
儀式用 ぎしきよう
nghi lễ, nghi thức, lễ kỷ niệm
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
書式 しょしき
để trống mẫu (dạng)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.