億万長者 おくまんちょうじゃ
người có nhiều tiền; tỷ phú
億万 おくまん
triệu triệu (từ chỉ số lượng rất nhiều)
結婚する けっこん けっこんする
lấy nhau
婚約と結婚 こんやくとけっこん
cưới hỏi.
百万長者 ひゃくまんちょうじゃ
Nhà triệu phú; triệu phú
千万長者 せんばんちょうじゃ
triệu phú; nhà tỉ phú
十万億土 じゅうまんおくど
tính vĩnh hằng; thiên đường