Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
師儒 しじゅ
giáo viên; người có học
尼法師 あまほうし
Ni cô
尼 に あま
bà xơ; ma xơ
儒 じゅ
đạo Khổng; người theo đạo Khổng
今今 こんいま
phải(đúng) bây giờ
尼鷺 あまさぎ アマサギ
cò ruồi
尼羅 ナイル ないる
sông Nile
禅尼 ぜんに
nữ tu sĩ zen