Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 儚い羊たちの祝宴
祝宴 しゅくえん
tiệc mừng.
儚い はかない
lướt nhanh; thoáng qua; phù du; như sương khói; bèo bọt
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
儚む はかなむ
to despair of, to see the vanity of
宴 うたげ えん
tiệc tùng; yến tiệc
米の祝い よねのいわい
lễ chúc mừng khi ai đó được 88 tuổi
花見の宴 はなみのうたげ
màu anh đào - sự ra hoa nhìn phe (đảng)
悪魔の宴 あくまのうたげ
black sabbath, witches' sabbath