Các từ liên quan tới 償い (矢口敦子)
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
口子 くちこ
bầu nhụy hải sâm
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
敦樸 あつししらき
ở nhà và trung thực ; đơn giản
敦睦 とんぼく あつしあつし
thân thiện và chân thành (cổ xưa); dễ thương
倫敦 ロンドン
London
敦厚 とんこう
sự đôn hậu.
敦朴 とんぼく あつしほう
ở nhà và trung thực ; đơn giản