Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 償還 (神学)
償還 しょうかん
sự trả lại; sự trả hết (nợ); sự trả dần (nợ)
償還金 しょーかんきん
tiền quy đổi
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
償還手形 しょうかんてがた
hối phiếu hoàn trả.
満期償還 まんきしょーかん
hoàn trả vào ngày đáo hạn
任意償還 にんいしょーかん
quyền của một công ty mua lại một số hoặc tất cả cổ phiếu đang lưu hành của nhà đầu tư với mức giá đã xác định tại một thời điểm nhất định trong tương lai
債務償還 さいむしょうかん
thế chấp khoản nợ
途中償還 とちゅーしょーかん
thanh toán trước