Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優しい やさしい
dịu dàng; hiền lành; hòa nhã; tốt bụng
心優しい こころやさしい
tốt bụng, dịu dàng, từ bi
生優しい なまやさしい
dịu dàng, tốt bụng
優しい声 やさしいこえ
giọng nói dịu dàng
優しげ やさしげ
dịu dàng; loại; nhìn kẹo
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
烈しい風 はげしいかぜ
Cơn gió mạnh.
激しい風 はげしいかぜ