投に優る とうにまさる
để vượt trội hơn bên trong ném sức mạnh
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
優位に立つ ゆういにたつ
chiếm ưu thế
地球に優しい ちきゅうにやさしい
thân thiện với trái đất
優利 ゆうり
ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi
優長 ゆうちょう
chậm; chán ngắt; cân nhắc; thong thả
優る まさる
giỏi hơn, vượt trội hơn