優る
まさる「ƯU」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Giỏi hơn, vượt trội hơn

Từ đồng nghĩa của 優る
verb
Từ trái nghĩa của 優る
Bảng chia động từ của 優る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 優る/まさるる |
Quá khứ (た) | 優った |
Phủ định (未然) | 優らない |
Lịch sự (丁寧) | 優ります |
te (て) | 優って |
Khả năng (可能) | 優れる |
Thụ động (受身) | 優られる |
Sai khiến (使役) | 優らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 優られる |
Điều kiện (条件) | 優れば |
Mệnh lệnh (命令) | 優れ |
Ý chí (意向) | 優ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 優るな |
優る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優る
投に優る とうにまさる
để vượt trội hơn bên trong ném sức mạnh
優るとも劣らぬ まさるともおとらぬ
không kém hơn
優るとも劣らない まさるともおとらない
hoàn toàn không thua kém, đối thủ hoặc vượt qua, so sánh thuận lợi (với)
優れる すぐれる
ưu
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
優遇する ゆうぐうする
tiếp đón nhiệt tình nồng ấm.
優越する ゆうえつする
ưu việt.
優勝する ゆうしょうする
chiến thắng tất cả; đoạt được chức vô địch.