優劣
ゆうれつ「ƯU LIỆT」
☆ Danh từ
Tính ưu việt và không ưu việt
国税・地方税間
の
優劣
Tính ưu việt giữa thuế quốc gia và thuế địa phương
Ưu khuyết.

優劣 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優劣
優劣の法則 ゆうれつのほうそく
(Mendel's) law of dominance
優劣つけがたい ゆうれつつけがたい
ngang tài ngang sức, khó xếp hạng
優勝劣敗 ゆうしょうれっぱい
sự tồn tại (của) (cái) thích hợp nhất
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
劣線型の 劣線がたの
sublinear
優るとも劣らぬ まさるともおとらぬ
không kém hơn
劣 れつ
kém
優るとも劣らない まさるともおとらない
hoàn toàn không thua kém, đối thủ hoặc vượt qua, so sánh thuận lợi (với)