優劣の法則
ゆうれつのほうそく
☆ Danh từ
(Mendel's) law of dominance

優劣の法則 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優劣の法則
アボガドロのほうそく アボガドロの法則
luật Avogadro; định luật Avogadro.
優性の法則 ゆうせいのほうそく
(Mendel's) law of dominance
優劣 ゆうれつ
tính ưu việt và không ưu việt
劣線型の 劣線がたの
sublinear
法則 ほうそく
đạo luật
デュロンプティの法則 デュロンプティのほうそく
định luật Dulong-Petit
ハーディーワインベルクの法則 ハーディーワインベルクのほうそく
phương trình Hardy–Weinberg (là một công thức toán học mô tả tần số tương đối của các alen và tần số của các kiểu gen trong một quần thể sẽ ổn định qua nhiều thế hệ trong những điều kiện nhất định)
ルシャトリエの法則 ルシャトリエのほうそく
nguyên lý Le Chatelier (Nguyên lý chuyển dịch cân bằng)