優形
やさがた「ƯU HÌNH」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Mảnh khảnh xuất hiện

優形 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優形
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
優性形質 ゆうせいけいしつ
đặc tính trội
優 やさ ゆう
dịu dàng; dễ thương
しはらいきょぜつしょうしょ(てがた) 支払拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối trả tiền (hối phiếu).
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
しはらいきょぜつつうち(てがた) 支払い拒絶通知(手形)
giấy chứng nhận từ chối (hối phiếu).
優鬱 ゆううつ
Ưu uất, ảm đạm
優利 ゆうり
ích lợi; tốt hơn; có lợi; có lợi