Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
性形質 せいけいしつ
sexual characteristic
劣性形質 れっせいけいしつ
recessive trait, recessive character
優形 やさがた
mảnh khảnh xuất hiện
優性 ゆうせい
tính trội (di truyền học)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
形質 けいしつ
hình thành và thiên nhiên
優越性 ゆうえつせい
ưu việt.
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội