Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優性形質 ゆうせいけいしつ
đặc tính trội
優性遺伝子 ゆうせいいでんし
gen trội
優性の法則 ゆうせいのほうそく
(Mendel's) law of dominance
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
優越性 ゆうえつせい
ưu việt.
優位性 ゆういせい
ưu thế, thế trội
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng