Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優位 ゆうい
ưu thế, lợi thế
女性優位論者 じょせいゆういろんしゃ
female chauvunist
男性優位論者 だんせいゆういろんしゃ
male chauvinist
優性 ゆうせい
tính trội (di truyền học)
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
優越性 ゆうえつせい
ưu việt.
競争優位 きょうそうゆうい
lợi thế cạnh tranh
絶対優位 ぜったいゆうい
lợi thế tuyệt đối (absolute advantage)