Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
空心菜 くうしん さい
Rau muống
心優しい こころやさしい
tốt bụng, dịu dàng, từ bi
中心限月 ちゅーしんげんげつ
tháng hợp đồng khi hoạt động kinh doanh sôi động nhất
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.