優等財
ゆうとうざい「ƯU ĐẲNG TÀI」
☆ Danh từ
Superior goods

優等財 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 優等財
優等 ゆうとう
ưu tú, xuất sắc
劣等財 れっとうざい
hàng kém chất lượng
優等生 ゆうとうせい
sinh viên ưu tú.
優等賞 ゆうとうしょう
giải thưởng danh dự
最優等 さいゆうとう
highest honours, highest distinction, summa cum laude
優等賞状 ゆうとうしょうじょう
văn bằng giải thưởng chính (vĩ đại)
おうしゅうざいだんせんたー 欧州財団センター
Trung tâm tài đoàn Châu Âu.
優等卒業生 ゆうとうそつぎょうせい
Học sinh tốt nghiệp loại ưu tú