Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優等 ゆうとう
ưu tú, xuất sắc
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
列優先 れつゆうせん
column-major (e.g. vector)
列車 れっしゃ
đoàn tàu
優等生 ゆうとうせい
sinh viên ưu tú.
優等賞 ゆうとうしょう
giải thưởng danh dự
最優等 さいゆうとう
highest honours, highest distinction, summa cum laude