Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
優雅
ゆうが
sự dịu dàng
優雅な ゆうがな
bảnh bao.
優雅なる無視 ゆーがなるむし
bỏ mặc một cách ôn hòa
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn
端雅 たんが
thanh lịch
高雅 こうが
sự tao nhã; tao nhã; sự nho nhã; nho nhã; sự thanh cao; thanh cao.
閑雅 かんが
thanh nhã; thanh lịch; nhàn nhã
幽雅 ゆうが かそけみやび
sự tinh luyện
「ƯU NHÃ」
Đăng nhập để xem giải thích